Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 721 đến 840 trong 2249 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
tha ma tha thứ thai thai nghén
tham tham chính tham chiến tham gia
tham khảo tham luận tham mưu tham nhũng
tham quan tham sinh tham tài tham tàn
tham thiền tham vọng than than ôi
than bùn than cám than củi than chì
than phiền than xỉ thang thang máy
thanh thanh đạm thanh bình thanh bạch
thanh cảnh thanh danh thanh giáo Thanh Hoá
thanh kiếm thanh la thanh lịch thanh liêm
thanh minh thanh nữ thanh nhàn thanh quản
thanh tao thanh tâm thanh tịnh thanh thản
thanh thiên thanh thoát thanh toán thanh tra
thanh trừng thanh vân thanh vắng thao
thao diễn thao láo thao luyện thao lược
thao tác thao túng thao trường thau
thay thay đổi thay chân thay mặt
thay phiên thay vì thà thành
thành ý thành đạt thành công thành danh
thành hình thành hôn thành kính thành kiến
thành lũy thành ngữ thành niên thành phần
thành phẩm thành phố thành quả thành sự
thành tâm thành tích thành tựu thành thân
thành thạo thành thử thành thị thành văn
thành viên thác thách thách thức
Thái thái thái ấp thái độ
thái bình thái cực thái dương thái giám
thái hậu thái quá thái tử thái thượng hoàng
thái y thám thám hiểm thám tử
thám thính thán phục thán từ tháng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.